Có 1 kết quả:
沙坑 shā kēng ㄕㄚ ㄎㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sandbox
(2) jumping pit (athletics)
(3) sand trap, bunker (golf)
(2) jumping pit (athletics)
(3) sand trap, bunker (golf)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0