Có 1 kết quả:

沙坑 shā kēng ㄕㄚ ㄎㄥ

1/1

shā kēng ㄕㄚ ㄎㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sandbox
(2) jumping pit (athletics)
(3) sand trap, bunker (golf)

Bình luận 0